Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là N2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 124 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là N2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 124 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

N2
(nitơ)

N2H6Cl2
+ 2
(NH4)2PtCl6
6
HCl
+
N2
+ 2
(NH4)2PtCl4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

N2H6Cl2
+ 2
K2PtCl6
6
HCl
+
N2
+ 2
K2PtCl4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4OH
+
NOHSO4
(NH4)2SO4
+ 4
H2O
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

26
HNO3
+ 21
Rb
13
H2O
+
N2
+
NO
+
N2O
+ 21
RbNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NO
N2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

BaO

Na
+ 8
NaNO3
N2
+ 6
Na3NO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

3
NH2Cl
2
HCl
+
N2
+
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> -40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

N2H4.H2O
+ 2
NH2Cl
H2O
+
N2
+ 2
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

CuCl2

NaClO
+ 2
NaOH
+ 2
NH2Cl
3
H2O
+
N2
+ 3
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 4
NH2Cl
H2O
+
N2
+ 3
NaCl
+
NaClO
+ 2
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Na2N2O2
3
N2
+ 3
Na2O
+
NaNO2
+
NaNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

335

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaCN2
CaC2
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 1150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường