Be Ready

Phương trình SiO2 + PbO → PbSiO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình SiO2 + PbO → PbSiO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng SiO2 + PbO

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng SiO2 + PbO

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng SiO2 + PbO

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về SiO2 (Silic dioxit)

  • Nguyên tử khối: 60.08430 ± 0.00090
  • Màu sắc: Bột trắng
  • Trạng thái: chất rắn
SiO2-Silic+dioxit-175

Silica thường được dùng để sản xuất kính cửa sổ, lọ thủy tinh. Phần lớn sợi quang học dùng trong viễn thông cũng được làm từ silica. Nó là vật liệu thô trong gốm sứ trắng như đất nung, gốm sa thạch và đồ sứ, cũng như xi măng Portland....

Thông tin về PbO (Chì(II) oxit)

  • Nguyên tử khối: 223.1994
  • Màu sắc: Đỏ hay vàng
  • Trạng thái: Rắn
PbO-Chi(II)+oxit-201

Loại chì trong thủy tinh chì thường là PbO và PbO được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh. Tùy thuộc vào kính, lợi ích của việc sử dụng PbO trong thủy tinh có thể là một hoặc nhiều hơn làm tăng chỉ số khúc xạ của kính, làm giảm độ nhớt của kính, tăng khả năng kháng điện của kính và tăng khả n...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về PbSiO3 (Chì metasilicat)

  • Nguyên tử khối: 283.2837
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế SiO2

2
FeO
+
Si
2
Fe
+
SiO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SiO3
H2O
+
SiO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

when heated

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+
Si
SiO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1200 - 1300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SiO2

Các phương trình điều chế PbO

2
Pb(NO3)2
4
NO2
+ 4
O2
+ 2
PbO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+
PbS
SO2
+
PbO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Pb(OH)2
H2O
+
PbO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 145

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PbO