Be Ready

Phương trình Sb + Sb2O4 → Sb2O3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Sb + Sb2O4 → Sb2O3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Sb + Sb2O4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 1000
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Sb + Sb2O4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Sb + Sb2O4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Sb (Antimon)

  • Nguyên tử khối: 121.7600
  • Màu sắc: Xám
  • Trạng thái: Rắn

Thông tin về Sb2O4 (Antimon tetroxit)

  • Nguyên tử khối: 307.5176
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Sb2O4-Antimon+tetroxit-2452

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Sb2O3 (Antimon (III) ôxit)

  • Nguyên tử khối: 291.5182
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
Sb2O3-Antimon+(III)+oxit-1198

Ứng dụng chính của hợp chất này là dùng làm chất tổng hợp chậm cháy kết hợp với các chất halogen hóa. Sự kết hợp của halogenua và antimon là chìa khóa dẫn đến việc làm chậm cháy các polyme, giúp tạo ra các chất than ít dễ cháy. Chất chống cháy tương tự được tìm thấy trong các thiết bị điện, sản phẩm...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Sb

3
H2
+
Sb2O3
3
H2O
+ 2
Sb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2
+
Sb2O5
5
H2O
+ 2
Sb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

550 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+ 2
SbCl3
6
HCl
+ 2
Sb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

730 - 750

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Sb

Các phương trình điều chế Sb2O4

O2
+ 2
Sb2O3
2
Sb2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

410 - 450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Sb2O5
O2
+ 2
Sb2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
O2
+
Sb2S3
3
SO2
+
Sb2O4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

550 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Sb2O4