Be Ready

Phương trình HgO + NH4OH → (Hg2N)OH.2H2O

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HgO + NH4OH → (Hg2N)OH.2H2O

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HgO + NH4OH

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: nhiệt độ phòng
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HgO + NH4OH

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HgO + NH4OH

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HgO (thủy ngân oxit)

  • Nguyên tử khối: 216.5894
  • Màu sắc: rắn màu vàng hoặc đỏ
  • Trạng thái: chất rắn
HgO-thuy+ngan+oxit-108

HgO đôi khi được dùng để sản xuất thủy ngân bởi nó rất dễ bị phân hủy để tạo thành thủy ngân và cho ô-xi thoát ra. Năm 1774, Joseph Priestley đã phát hiện khí thoát ra khi nung nóng đi ô xít thủy ngân dù ông không xác định đó là ô-xi. Ông đã gọi nó là "dephlogisticated air".Lavoisier đã gọi "dephlog...

Thông tin về NH4OH (Amoni hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 35.04580 ± 0.00085
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4OH-Amoni+hidroxit-199

Amoni hidroxit còn gọi là dung dịch amoniac, dung dịch NH4OH hay amoniac nước là một dung dịch amoniac lỏng trong nước, không màu, bay mùi mạnh và có mùi khai. Trong tự nhiên NH4OH được sinh ra từ các quá trình phân hủy xác động vật, vi sinh vật hay từ trong quá trình bài tiết của động vật. NH4OH...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về (Hg2N)OH.2H2O (Nitridodimercury hydroxide)

  • Nguyên tử khối: 468.2246
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HgO

Hg(OH)2
H2O
+
HgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Hg(NO3)2
HgO
+ 2
HNO3

Chất xúc tác

blurring

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Hg
+
O2
2
HgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HgO

Các phương trình điều chế NH4OH

Ca(OH)2
+ 2
NH4F
CaF2
+ 2
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
HCHO
+ 2
[Ag(NH3)2]OH
2
Ag
+ 3
NH4OH
+
HCOONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4NO3
NaNO3
+
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4OH