Be Ready

Phương trình H2O + UO3 → UO2(OH)2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2O + UO3 → UO2(OH)2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2O + UO3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: đun sôi
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2O + UO3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2O + UO3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về UO3 (Urani(VI) oxit)

  • Nguyên tử khối: 286.02711 ± 0.00093
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
UO3-Urani(VI)+oxit-2217

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về UO2(OH)2 (Uranyl dihidroxit)

  • Nguyên tử khối: 304.0424
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
UO2(OH)2-Uranyl+dihidroxit-2648

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2O

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
HCl
H2O
+ 2
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2Cr2O7
4
H2O
+
N2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

168 - 185

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2O

Các phương trình điều chế UO3

UO2(OH)2
2
H2O
+
UO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
U3O8
6
UO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 550

Áp suất

pressure condition

Điều kiện khác

thường

(NH4)2U2O7
H2O
+ 2
NH3
+ 2
UO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 280

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế UO3