Be Ready

Phương trình Fe2O3 + SO2 → không có sản phẩm

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Fe2O3 + SO2 → không có sản phẩm

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Fe2O3 + SO2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Fe2O3 + SO2

Quá trình: Dẫn khí SO2 vào ống nghiệm chứa sẵn bột sắt (III) oxit

Lưu ý: Một số oxit bazơ tan trong nước như K2O, Na2O, CaO, BaO,… tác dụng được với oxit axit tạo thành muối. Ngược lại, các oxit bazơ không tan trong nước như: MgO, Al2O3, ZnO, CuO, FeO, Fe2O3,… không thể tác dụng với oxit axit.

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Fe2O3 + SO2

Hiện tượng: phản ứng không xảy ra

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Fe2O3 (sắt (III) oxit)

  • Nguyên tử khối: 159.6882
  • Màu sắc: màu đỏ nâu; không mùi
  • Trạng thái: chất rắn
Fe2O3-sat+(III)+oxit-83

Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Trong môi trường nung khử, Fe2O3 dễ dàn...

Thông tin về SO2 (lưu hùynh dioxit)

  • Nguyên tử khối: 64.0638
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SO2-luu+huynh+dioxit-177

Sản xuất axit sunfuric(Ứng dụng quan trọng nhất) Tẩy trắng giấy, bột giấy, tẩy màu dung dịch đường Đôi khi được dùng làm chất bảo quản cho các loại quả sấy khô như mơ, vả v.v., do thuộc tính chống nấm mốc, và nó được gọi là E220 khi sử dụng vào việc này ở châu Âu. Với công dụng là một chất bảo qu...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Fe2O3

4
Fe(NO3)3
2
Fe2O3
+ 12
NO2
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 4
Fe(OH)2
2
Fe2O3
+ 4
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Fe2(SO4)3
2
Fe2O3
+ 6
O2
+ 6
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Fe2O3

Các phương trình điều chế SO2

2
CaSO4
2
CaO
+
O2
+ 2
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

very high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2SO4
2
H2O
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
O2
+
Cu2S
2
CuO
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SO2