Be Ready

Phương trình CS2 + SnO → CO2 + SnS

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CS2 + SnO → CO2 + SnS

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CS2 + SnO

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 220-300
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng CS2 + SnO

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CS2 + SnO

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CS2 (Cacbon disunfua)

  • Nguyên tử khối: 76.1407
  • Màu sắc: Không màu; không tinh khiết có màu vàng
  • Trạng thái: Lỏng
CS2-Cacbon+disunfua-1179

1. Mẫu cơ sở nitơ lỏng nén Công ty Alfa Aesar là công ty đầu tiên giới thiệu cacbon đisunfua trong dạng chai nén chứa dung dịch nitơ lỏng nén, tác nhân kết đôi, chất ổn định và cacbon đisunfua, với hàm lượng cacbon đisunfua hoạt hóa là 85%. Hòa loãng với nitơ làm cho dung dịch trở thành không bắt c...

Thông tin về SnO (Thiếc oxit)

  • Nguyên tử khối: 134.7094
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SnO-Thiec+oxit-1888

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về CO2 (Cacbon dioxit)

  • Nguyên tử khối: 44.0095
  • Màu sắc: không màu, không mùi
  • Trạng thái: Chất khí
CO2-Cacbon+dioxit-361

Carbon dioxide được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, công nghiệp dầu mỏ và công nghiệp hóa chất. Hợp chất này có nhiều mục đích sử dụng thương mại khác nhau nhưng một trong những ứng dụng lớn nhất của nó như một chất hóa học là trong sản xuất đồ uống có ga; nó cung cấp sự lấp lánh trong đồ...

Thông tin về SnS (Thiếc(II) sunfua)

  • Nguyên tử khối: 150.7750
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SnS-Thiec(II)+sunfua-2433

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CS2

CH4
+ 4
S
2
H2S
+
CS2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Hg(SCN)2
2
HgS
+
CS2
+
C3N4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
C
+
S8
4
CS2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CS2

Các phương trình điều chế SnO

Sn(OH)2
H2O
+
SnO

Chất xúc tác

H2 enviroment

Nhiệt độ

60 - 120

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

SnO2
+
Sn
2
SnO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1000 - 1100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na[Sn(OH)3]
H2O
+
NaOH
+
SnO

Chất xúc tác

N2 enviroment

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SnO